Có 2 kết quả:
浮云朝露 fú yún zhāo lù ㄈㄨˊ ㄩㄣˊ ㄓㄠ ㄌㄨˋ • 浮雲朝露 fú yún zhāo lù ㄈㄨˊ ㄩㄣˊ ㄓㄠ ㄌㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
floating clouds, morning dew (idiom); fig. ephemeral nature of human existence
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
floating clouds, morning dew (idiom); fig. ephemeral nature of human existence
Bình luận 0