Có 2 kết quả:

浮云朝露 fú yún zhāo lù ㄈㄨˊ ㄩㄣˊ ㄓㄠ ㄌㄨˋ浮雲朝露 fú yún zhāo lù ㄈㄨˊ ㄩㄣˊ ㄓㄠ ㄌㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

floating clouds, morning dew (idiom); fig. ephemeral nature of human existence

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

floating clouds, morning dew (idiom); fig. ephemeral nature of human existence

Bình luận 0